Có 2 kết quả:

宽限 kuān xiàn ㄎㄨㄢ ㄒㄧㄢˋ寬限 kuān xiàn ㄎㄨㄢ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

nới rộng giới hạn, mở rộng giới hạn

Từ điển Trung-Anh

to extend (a deadline etc)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nới rộng giới hạn, mở rộng giới hạn

Từ điển Trung-Anh

to extend (a deadline etc)

Bình luận 0