Có 2 kết quả:
宽限 kuān xiàn ㄎㄨㄢ ㄒㄧㄢˋ • 寬限 kuān xiàn ㄎㄨㄢ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nới rộng giới hạn, mở rộng giới hạn
Từ điển Trung-Anh
to extend (a deadline etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nới rộng giới hạn, mở rộng giới hạn
Từ điển Trung-Anh
to extend (a deadline etc)
Bình luận 0